
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2025 14:00 | Rangers | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Rangers | Sporting Braga | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 15:00 | Rangers | Livingston | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2025 15:00 | Dundee | Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Rangers | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 02-11-2025 14:00 | Celtic FC | Rangers | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Hibernian | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 15:00 | Rangers | Kilmarnock | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Brann | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Rangers | Dundee United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 12/13 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Scottish champion | 1 | 20/21 |
| Player of the Year | 1 | 20/21 |
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 15/16 |
| Scottish Second League Champion | 1 | 15/16 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 14/15 |
| English 3rd tier champion | 1 | 14/15 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |