

| [INT CF-] TJ Spartak Myjava |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
| [INT CF-] Trencianske Stankovce |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 11 | 50.0% |
| TJ Spartak Myjava |
| Chủ - Khách |
|---|
| Trencianske StankovceTJ Spartak Myjava |
| TJ Spartak MyjavaTrencianske Stankovce |
| Trencianske StankovceTJ Spartak Myjava |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 21-01-22 | 2 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 17-07-20 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SVK Cup | 12-08-15 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TJ Spartak Myjava |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.27 | -0.23 | -0.65 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | H | X |
| Slo D3 | 15-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Slo D3 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SVK Cup | 06-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.15 | -0.20 | -0.78 | B | 0.88 | -1.5 | 0.88 | B | T |
| Slo D3 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Slo D3 | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Slo D3 | 20-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SVK Cup | 16-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Slo D3 | 11-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Slo D3 | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Trencianske Stankovce |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SVK Cup | 28-08-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 28-07-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 20-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 23-08-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 28-09-22 | 0 - 6 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 24-08-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-01-22 | 2 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 17-07-20 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SVK Cup | 18-09-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 14-08-19 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TJ Spartak Myjava |
| Trencianske Stankovce |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| TJ Spartak Myjava |
| Trencianske Stankovce |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||