

| [Inner Mongolia Super League-1] Chifeng Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 9 | 1 | 40.0% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
| 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0.0% |
| 6 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 100.0% |
| [Inner Mongolia Super League-3] Hulunbuir Team |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 9 | 4 | 3 | 20.0% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 4 | 3 | 33.3% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 0 | 3 | 0.0% |
| % |
| Chifeng Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chifeng Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tongliao TeamChifeng Team |
| Chifeng TeamTongliao Team |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IMSL | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| IMSL | 06-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hulunbuir Team |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Chifeng Team |
| Chifeng Team |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

