So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.5
0.86
0.98
2.75
0.86
1.30
4.85
7.90
Live
0.92
1.75
0.94
0.85
3
0.99
1.22
5.60
9.50
Run
-0.24
0.25
0.10
-0.21
3.5
0.05
26.00
9.80
1.02
BET365Sớm
0.98
1.5
0.83
0.98
2.75
0.83
1.36
4.20
7.50
Live
0.87
1.75
0.92
0.85
3
0.95
1.25
5.25
9.00
Run
-0.54
0.25
0.40
-0.17
3.5
0.10
67.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.93
1.5
0.83
0.93
2.75
0.83
1.23
5.00
9.40
Live
0.67
1.5
-0.88
0.86
3
0.94
1.18
5.80
9.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.99
1.5
0.87
0.99
2.75
0.87
1.30
4.85
7.90
Live
0.97
1.75
0.91
0.96
3
0.90
1.22
5.70
9.30
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.18
3.5
0.04
23.00
10.50
1.01
SbobetSớm
0.99
1.5
0.85
1.00
2.75
0.82
1.30
4.59
7.30
Live
0.92
1.75
0.92
0.89
3
0.93
1.22
5.30
8.60
Run
-0.71
0.5
0.55
-0.60
2.75
0.42
2.39
1.63
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Nasaf Qarshi
ChủHòaKhách
Mashal Muborak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nasaf QarshiSo Sánh Sức MạnhMashal Muborak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-3] Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3016113512359353.3%
1595127932360.0%
15762241427346.7%
6132910616.7%
[UZB Super League-13] Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3086162248301326.7%
154561220171426.7%
154110102813926.7%
612337516.7%

Thành tích đối đầu

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Mashal MuborakNasaf Qarshi
Mashal MuborakNasaf Qarshi
Mashal MuborakNasaf Qarshi
Nasaf QarshiMashal Muborak
Nasaf QarshiMashal Muborak
Mashal MuborakNasaf Qarshi
Mashal MuborakNasaf Qarshi
Mashal MuborakNasaf Qarshi
Nasaf QarshiMashal Muborak
Nasaf QarshiMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D120-06-251 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.19-0.28-0.65T-0.95-0.750.77TT
UzbC02-06-230 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.31-0.31-0.53T0.81-0.500.89TX
UZB D102-10-210 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.19-0.27-0.64T0.79-1.00-0.92HX
UZB D109-07-211 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.75-0.21-0.15T-0.98-0.670.80TX
UZB D102-10-204 - 1
(2 - 1)
11 - 3-0.76-0.22-0.14T0.80-0.80-0.98TT
UZB D121-06-200 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.27-0.28-0.56H0.99-0.500.77BX
Uzbekistan Cup07-07-191 - 4
(1 - 3)
- -0.27-0.28-0.65T0.85-0.750.75TT
UZB D126-10-171 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.21-0.26-0.68T0.80-1.000.90HT
UZB D118-05-171 - 0
(1 - 0)
- -0.86-0.19-0.07T0.75-0.67-0.99TX
UZB D123-11-162 - 0
(1 - 0)
- -0.81-0.21-0.14T0.80-0.670.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Nasaf Qarshi            
Chủ - Khách
Navbahor NamanganNasaf Qarshi
OTMK OlmaliqNasaf Qarshi
Shabab Al AhliNasaf Qarshi
Nasaf QarshiKuruvchi Kokand Qoqon
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Nasaf QarshiAl Hilal
Nasaf QarshiXorazm Urganch
Qizilqum ZarafshonNasaf Qarshi
Al-Ahli SFCNasaf Qarshi
Nasaf QarshiBuxoro FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D130-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.29-0.30-0.53H0.87-0.50.89BX
UZB D126-10-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.35-0.30-0.47H0.83-0.250.93BX
ACLE21-10-254 - 1
(3 - 1)
11 - 2-0.67-0.23-0.19B0.8510.97BT
UZB D116-10-253 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.79-0.21-0.12T0.881.50.88TT
UZB D104-10-252 - 2
(2 - 1)
1 - 4-0.29-0.29-0.54H0.90-0.50.86BT
ACLE29-09-252 - 3
(1 - 2)
0 - 7-0.16-0.20-0.73B0.82-1.51.00BT
UZB D125-09-252 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.81-0.20-0.12T0.841.50.98TT
UZB D121-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.18-0.27-0.67T0.86-11.00HX
ACLE15-09-254 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.83-0.18-0.11B0.861.750.96BT
UZB D110-09-255 - 0
(4 - 0)
5 - 3-0.75-0.24-0.14T0.911.250.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Mashal Muborak            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorMashal Muborak
Mashal MuborakXorazm Urganch
Qizilqum ZarafshonMashal Muborak
Mashal MuborakBuxoro FK
Termez SurkhonMashal Muborak
Mashal MuborakShurtan Guzor
PakhtakorMashal Muborak
Neftchi FargonaMashal Muborak
Mashal MuborakFK Andijon
Sogdiana JizakMashal Muborak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D126-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.62-0.27-0.230.860.750.96T
UZB D117-10-250 - 3
(0 - 2)
9 - 6-0.35-0.32-0.450.79-0.250.97T
UZB D105-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.34-0.29-0.960.50.82X
UZB D130-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.32-0.31-0.470.89-0.250.87X
UZB D118-09-250 - 0
(0 - 0)
14 - 3-0.59-0.29-0.240.910.750.91X
UZB D111-09-252 - 1
(2 - 0)
8 - 4-0.39-0.31-0.43-0.9900.81T
UzbC26-08-253 - 1
(3 - 0)
10 - 4-0.78-0.22-0.120.891.50.93T
UZB D121-08-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.80-0.21-0.110.921.50.90T
UZB D117-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.32-0.32-0.48-0.93-0.250.79X
UZB D110-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.75-0.22-0.140.851.25-0.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Nasaf QarshiSo sánh số liệuMashal Muborak
  • 19Tổng số ghi bàn5
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.5
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Nasaf Qarshi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem13XemXem52%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mashal Muborak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem1XemXem12XemXem45.8%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Nasaf Qarshi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem2XemXem13XemXem40%XemXem14XemXem56%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Mashal Muborak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nasaf QarshiThời gian ghi bànMashal Muborak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    18
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    9
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    17
    7
    Bàn thắng H1
    26
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nasaf QarshiChi tiết về HT/FTMashal Muborak
  • 8
    4
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    6
    3
    H/T
    7
    6
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    10
    B/B
ChủKhách
Nasaf QarshiSố bàn thắng trong H1&H2Mashal Muborak
  • 7
    1
    Thắng 2+ bàn
    8
    6
    Thắng 1 bàn
    11
    7
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    0
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nasaf Qarshi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D122-11-2025KháchPakhtakor14 Ngày
ACLE24-11-2025ChủTractor S.C.16 Ngày
UZB D129-11-2025ChủDinamo Samarqand21 Ngày
Mashal Muborak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D122-11-2025ChủNavbahor Namangan14 Ngày
UZB D129-11-2025KháchOTMK Olmaliq21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 53.3%Thắng26.7% [8]
  • [11] 36.7%Hòa20.0% [8]
  • [3] 10.0%Bại53.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng13.3% [4]
  • [5] 16.7%Hòa3.3% [1]
  • [1] 3.3%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Nasaf Qarshi VS Mashal Muborak ngày 08-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.