
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Nasaf Qarshi U21 | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Nasaf Qarshi | - | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2020 | Free player | FK Oqtepa | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2021 | FK Oqtepa | FK Khujand | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2023 | FK Khujand | Kenkre | - | Ký hợp đồng |
| 18-04-2023 | Kenkre | Yassy Turkistan | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2023 | Yassy Turkistan | Jhapa FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Jhapa FC | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek 2nd tier Champion | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 20/21 |