

| [LUX Cup-] F91 Dudelange |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 8 | 33.3% |
| [LUX Cup-] Atert Bissen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 6 | 16 | 83.3% |
| F91 Dudelange |
| Chủ - Khách |
|---|
| F91 DudelangeAtert Bissen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 17-08-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| F91 Dudelange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 26-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 05-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 01-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 28-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX Cup | 20-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 14-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 24-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 17-08-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Atert Bissen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 02-11-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 26-10-25 | 7 - 1 (4 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 19-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 05-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-10-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 28-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 21-09-25 | 0 - 9 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 14-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 31-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 24-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| F91 Dudelange |
| F91 Dudelange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 23-11-2025 | Khách | Victoria Rosport | 14 Ngày |
| LUX D1 | 30-11-2025 | Chủ | CS Petange | 21 Ngày |
| LUX D1 | 07-12-2025 | Khách | UNA Strassen | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 23-11-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 14 Ngày |
| LUX D1 | 30-11-2025 | Khách | Rodange 91 | 21 Ngày |
| LUX D1 | 07-12-2025 | Chủ | Jeunesse Canach | 28 Ngày |