So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.5
0.94
0.92
2.5
0.78
1.76
3.30
3.60
Live
0.92
0.5
0.78
0.96
2.5
0.74
1.84
3.25
3.35
Run
-0.35
0.25
0.05
-0.31
4.5
0.01
9.20
1.02
16.50
BET365Sớm
-0.97
0.75
0.78
1.00
2.5
0.80
1.75
3.50
4.33
Live
0.97
0.5
0.82
0.97
2.5
0.82
1.90
3.40
3.70
Run
0.32
0
-0.43
-0.10
4.5
0.05
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.87
0.5
0.87
0.93
2.5
0.81
1.87
3.25
3.60
Live
0.91
0.5
0.85
0.95
2.5
0.81
1.91
3.25
3.50
Run
0.34
0
-0.50
-0.30
4.5
0.16
5.70
1.18
10.00
188betSớm
0.77
0.5
0.95
0.93
2.5
0.79
1.76
3.30
3.60
Live
0.93
0.5
0.79
0.97
2.5
0.75
1.84
3.25
3.35
Run
-0.34
0.25
0.06
-0.30
4.5
0.02
9.20
1.02
16.50
SbobetSớm
0.84
0.5
0.90
0.96
2.5
0.78
1.86
3.07
3.47
Live
0.86
0.5
0.90
0.98
2.5
0.78
1.86
3.07
3.47
Run
0.70
0
-0.86
-0.27
4.5
0.13
6.90
1.12
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Herzliya
ChủHòaKhách
Hapoel Acre FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HerzliyaSo Sánh Sức MạnhHapoel Acre FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-2] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12651201023250.0%
743014715257.1%
52216381140.0%
64201131466.7%
[ISR Leumit League-11] Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
132831516141115.4%
61416671016.7%
714291071214.3%
613257616.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP28-10-252 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.31-0.35T0.800.250.90TX
ISR D217-03-250 - 2
(0 - 0)
4 - 0-0.48-0.31-0.36B0.860.250.84BX
ISR D208-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.42-0.29-0.41T0.860.000.90TX
ISR D202-02-241 - 4
(1 - 1)
4 - 3-0.39-0.31-0.42B0.940.000.82BT
ISR D214-09-232 - 3
(1 - 0)
2 - 7-0.53-0.29-0.30T0.900.500.94TT
ISR D229-05-191 - 3
(1 - 1)
2 - 3-0.31-0.29-0.51B0.80-0.500.96BT
ISR D226-05-194 - 3
(2 - 2)
3 - 2-0.63-0.27-0.22B0.800.750.96BT
ISR D210-03-172 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.61-0.29-0.22B0.850.750.91BX
ISR D202-12-163 - 4
(0 - 2)
2 - 1-0.37-0.32-0.46B0.75-0.250.95BT
INT CF18-07-131 - 1
(0 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Maccabi HerzliyaKafr Qasim
Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Rishon Lezion
Maccabi HerzliyaIroni Modiin
Kiryat Yam SCMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Nof HaGalil
Hapoel RaananaMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP28-10-252 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.31-0.35T0.800.250.90TX
ISR D224-10-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.46-0.32-0.37H0.950.250.75TX
ISR D217-10-250 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.51-0.30-0.34T0.740.250.96TX
ISR D212-10-252 - 2
(1 - 2)
2 - 9-0.51-0.32-0.33H0.740.250.96TT
ISR D205-10-250 - 2
(0 - 0)
3 - 3---T--
ISR D229-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.43-0.31-0.41T0.8000.90TX
ISR D221-09-252 - 1
(0 - 0)
2 - 2---T--
ISR D215-09-250 - 0
(0 - 0)
12 - 5-0.49-0.31-0.35H0.820.250.88TX
ISR D208-09-254 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.45-0.31-0.39T0.990.250.71TT
ISR D231-08-251 - 0
(1 - 0)
3 - 11---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 29%

Hapoel Acre FC            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCKiryat Yam SC
Maccabi HerzliyaHapoel Acre FC
Hapoel Nof HaGalilHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Hapoel AfulaHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCBnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Acre FC
Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa
Ironi ModiinHapoel Acre FC
Hapoel HaderaHapoel Acre FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D231-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.35-0.31-0.480.85-0.250.85X
ISR CUP28-10-252 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.49-0.31-0.35T0.800.250.90TX
ISR D224-10-251 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.38-0.32-0.450.72-0.250.98X
ISR D217-10-250 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.51-0.31-0.330.740.250.96X
ISR D212-10-252 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.19-0.26-0.700.94-10.76T
ISR D205-10-252 - 0
(2 - 0)
2 - 2-----
ISR D228-09-252 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.69-0.26-0.200.8410.86T
ISR D221-09-252 - 2
(1 - 1)
2 - 5-----
ISR D214-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
ISR D207-09-251 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.31-0.400.7600.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Maccabi HerzliyaSo sánh số liệuHapoel Acre FC
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 6Tổng số mất bàn13
  • 0.6Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Acre FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Hapoel Acre FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi HerzliyaThời gian ghi bànHapoel Acre FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi HerzliyaChi tiết về HT/FTHapoel Acre FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi HerzliyaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Acre FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D228-11-2025KháchMaccabi Kabilio Jaffa21 Ngày
ISR D205-12-2025ChủMaccabi Petah Tikva FC28 Ngày
ISR D212-12-2025KháchBnei Yehuda Tel Aviv35 Ngày
Hapoel Acre FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D228-11-2025ChủHapoel Rishon Lezion21 Ngày
ISR D205-12-2025KháchHapoel Kfar Shalem28 Ngày
ISR D212-12-2025ChủHapoel Kfar Saba35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Herzliya
Chấn thương
Hapoel Acre FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 50.0%Thắng15.4% [2]
  • [5] 41.7%Hòa61.5% [2]
  • [1] 8.3%Bại23.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 33.3%Thắng7.7% [1]
  • [3] 25.0%Hòa30.8% [4]
  • [0] 0.0%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 55.56%Hòa54.55% [6]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Maccabi Herzliya VS Hapoel Acre FC ngày 07-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.