So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.80
0.96
3
0.80
2.48
3.60
2.27
Live
0.93
-0.25
0.91
0.80
2.75
-0.98
2.89
3.55
2.12
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.22
2.5
0.04
13.50
1.03
13.50
BET365Sớm
1.00
0
0.80
0.98
3
0.83
2.70
3.50
2.40
Live
0.93
-0.25
0.88
-0.97
3
0.78
3.20
3.50
2.10
Run
1.00
0
0.80
-0.11
2.5
0.06
21.00
1.03
21.00
Mansion88Sớm
0.99
0
0.75
0.92
3
0.82
2.60
3.35
2.29
Live
0.97
-0.25
0.87
0.80
2.75
-0.98
3.30
3.40
1.91
Run
-0.97
0
0.81
-0.17
2.5
0.07
6.50
1.27
5.60
188betSớm
0.97
0
0.81
0.97
3
0.81
2.48
3.60
2.27
Live
0.98
-0.25
0.88
0.81
2.75
-0.97
2.94
3.55
2.09
Run
0.89
0
0.97
-0.27
2.5
0.11
10.00
1.08
10.50
SbobetSớm
0.98
0
0.84
0.98
3
0.82
2.48
3.26
2.31
Live
0.87
-0.25
0.97
0.82
2.75
1.00
2.78
3.34
2.16
Run
-0.99
0
0.83
-0.45
2.5
0.27
6.30
1.26
5.90

Bên nào sẽ thắng?

Kazincbarcika
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KazincbarcikaSo Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN Fizz Liga-12] Kazincbarcika
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143291428111221.4%
8215101371025.0%
611441541216.7%
630378950.0%
[HUN Fizz Liga-10] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153662127151020.0%
724112910728.6%
812591851012.5%
6204610633.3%

Thành tích đối đầu

Kazincbarcika            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKKazincbarcika
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKazincbarcika
Diosgyor VTKKazincbarcika
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKazincbarcika
KazincbarcikaDiosgyor VTK
KazincbarcikaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKazincbarcika
Diosgyor VTKKazincbarcika
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D116-08-252 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.50-0.29-0.33H0.990.500.83TT
HUN Cup16-09-242 - 2
(1 - 1)
4 - 4---H---
INT CF23-03-243 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.76-0.21-0.16B0.95-0.670.81BH
INT CF09-09-232 - 2
(1 - 2)
- ---H---
HUN D2E26-02-231 - 0
(1 - 0)
8 - 4---T---
HUN D2E28-08-221 - 0
(0 - 0)
8 - 2---B---
INT CF02-07-221 - 1
(1 - 0)
- ---H---
HUN Cup28-10-213 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.45-0.28-0.39T-0.990.250.75TT
INT CF26-03-211 - 2
(0 - 1)
- ---T---
INT CF06-09-193 - 4
(3 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Kazincbarcika            
Chủ - Khách
KazincbarcikaFerencvarosi TC
KazincbarcikaPuskas Akademia
Kelen SCKazincbarcika
NyiregyhazaKazincbarcika
KazincbarcikaKisvarda FC
KazincbarcikaMTK Hungaria
ZalaegerzsegTEKazincbarcika
KazincbarcikaUjpesti
IvancsaKazincbarcika
KazincbarcikaKARCAG SE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D109-11-251 - 3
(1 - 2)
4 - 4-0.14-0.20-0.79B0.96-1.50.86BT
HUN D101-11-251 - 3
(1 - 1)
3 - 2-0.23-0.25-0.64B-0.97-0.750.79BT
HUN Cup29-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8---T--
HUN D125-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.55-0.29-0.29T0.820.51.00TX
HUN D119-10-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.36-0.29-0.47B0.91-0.250.91BX
HUN D103-10-253 - 1
(3 - 0)
3 - 5-0.32-0.28-0.52T0.84-0.50.92TT
HUN D127-09-255 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.63-0.26-0.24B0.820.751.00BT
HUN D120-09-252 - 0
(2 - 0)
0 - 3-0.31-0.28-0.53T0.94-0.50.88TX
HUN Cup13-09-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF05-09-251 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.29-0.28B0.920.750.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKUjpesti
Diosgyor VTKSzeged Csanad
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Gyori ETODiosgyor VTK
Kisvarda FCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
HodmezovasarhelyiDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D108-11-252 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.51-0.28-0.330.960.50.86X
HUN D102-11-251 - 3
(1 - 2)
6 - 8-0.38-0.28-0.470.84-0.250.98T
HUN Cup28-10-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----
HUN D125-10-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.36-0.26-0.500.81-0.5-0.99X
HUN D118-10-253 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.68-0.23-0.210.8211.00T
HUN D105-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.51-0.28-0.330.960.50.80X
HUN D127-09-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.29-0.44-0.9600.78X
HUN D119-09-252 - 2
(0 - 2)
18 - 2-0.84-0.17-0.110.801.75-0.98T
HUN Cup13-09-251 - 3
(1 - 2)
7 - 9-----
HUN D130-08-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.34-0.27-0.500.82-0.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

KazincbarcikaSo sánh số liệuDiosgyor VTK
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kazincbarcika
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Kazincbarcika
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KazincbarcikaThời gian ghi bànDiosgyor VTK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    4
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KazincbarcikaChi tiết về HT/FTDiosgyor VTK
  • 2
    2
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
KazincbarcikaSố bàn thắng trong H1&H2Diosgyor VTK
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    6
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kazincbarcika
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D106-12-2025KháchGyori ETO7 Ngày
HUN D113-12-2025ChủPaksi SE Honlapja14 Ngày
HUN D120-12-2025KháchUjpesti21 Ngày
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D106-12-2025ChủNyiregyhaza7 Ngày
HUN D113-12-2025KháchPuskas Akademia14 Ngày
HUN D120-12-2025ChủFerencvarosi TC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng20.0% [3]
  • [2] 14.3%Hòa40.0% [3]
  • [9] 64.3%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng6.7% [1]
  • [1] 7.1%Hòa13.3% [2]
  • [5] 35.7%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Kazincbarcika VS Diosgyor VTK ngày 29-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.