So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.82
0.83
2.75
0.93
2.14
3.55
2.69
Live
0.97
0
0.89
0.85
2.75
0.99
2.44
3.55
2.33
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.38
4.5
0.22
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.83
2.75
0.98
2.25
3.70
2.60
Live
0.98
0.25
0.83
0.92
2.75
0.87
2.40
3.40
2.55
Run
0.72
0
-0.93
-0.21
4.5
0.14
1.01
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.93
0.25
0.83
0.83
2.75
0.93
2.10
3.50
2.83
Live
0.92
0
0.92
0.83
2.75
0.99
2.40
3.50
2.40
Run
0.73
0
-0.93
-0.43
4.5
0.28
1.04
7.10
70.00
188betSớm
0.95
0.25
0.83
0.84
2.75
0.94
2.14
3.55
2.69
Live
0.94
0
0.94
0.86
2.75
1.00
2.44
3.55
2.33
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.44
4.5
0.30
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
1.00
0.25
0.84
0.88
2.75
0.94
2.20
3.28
2.75
Live
0.96
0
0.88
0.87
2.75
0.95
2.51
3.25
2.41
Run
0.70
0
-0.86
-0.35
4.5
0.21
1.01
9.60
50.00

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
BFC Daugavpils
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhBFC Daugavpils
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-10] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3687213974311022.2%
185492032191027.8%
183312194212816.7%
6204813633.3%
[LAT Higher League-4] BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3613914526248436.1%
181026322732455.6%
18378203516516.7%
6222710833.3%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D123-08-254 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.65-0.26-0.22B-0.981.000.80BT
LAT D117-06-252 - 2
(1 - 2)
7 - 8-0.34-0.30-0.49H1.00-0.250.82BT
LAT D125-04-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.52-0.28-0.32B0.920.500.90BX
LAT D127-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.47-0.29-0.35H0.880.250.94TX
LAT D107-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 3-0.38-0.29-0.44T0.74-0.25-0.98TT
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.54-0.32-0.26B0.840.500.98BT
LAT D103-04-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.40-0.31-0.40B0.910.000.91BX
LAT D129-09-234 - 2
(1 - 2)
6 - 6-0.45-0.29-0.38B-0.980.250.80BT
LAT D110-07-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.39-0.28-0.45H0.80-0.25-0.98BX
LAT D118-05-231 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.43-0.28-0.43H0.850.000.85HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Metta/LU RigaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaGrobina
Tukums-2000Metta/LU Riga
Metta/LU RigaSuper Nova
Metta/LU RigaFK Liepaja
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
FK Rigas Futbola skolaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D126-10-253 - 2
(1 - 1)
6 - 6-0.25-0.26-0.62T0.96-0.750.86TT
LAT D119-10-250 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.06-0.11-0.97B0.90-2.750.80BX
LAT D105-10-255 - 1
(1 - 1)
12 - 2-0.94-0.11-0.07B0.922.750.90BT
LAT D126-09-250 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.37-0.29-0.45B0.78-0.250.98BX
LAT D120-09-253 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.29-0.36B0.910.250.91BT
LAT D114-09-252 - 1
(1 - 0)
6 - 11-0.37-0.30-0.45T0.81-0.25-0.99TT
LAT D129-08-251 - 2
(0 - 2)
1 - 5-0.20-0.24-0.68B0.96-10.86BT
LAT D123-08-254 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.65-0.26-0.22B-0.9810.80BT
LAT Cup17-08-253 - 2
(1 - 1)
7 - 3---B--
LAT D109-08-252 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.30-0.31-0.51H0.84-0.50.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 78%

BFC Daugavpils            
Chủ - Khách
BFC DaugavpilsSuper Nova
JelgavaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsFK Auda Riga
BFC DaugavpilsRiga FC
FK Rigas Futbola skolaBFC Daugavpils
BFC DaugavpilsGrobina
Tukums-2000BFC Daugavpils
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
BFC DaugavpilsFK Liepaja
FK LiepajaBFC Daugavpils
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LAT D125-10-252 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.59-0.27-0.260.900.750.92T
LAT D118-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.31-0.360.880.250.82X
LAT D105-10-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.35-0.28-0.490.99-0.250.83X
LAT D129-09-250 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.12-0.19-0.810.81-1.750.95X
LAT D121-09-255 - 1
(3 - 0)
10 - 1-0.87-0.16-0.100.8420.98T
LAT D115-09-253 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.52-0.29-0.310.940.50.88T
LAT D130-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 2-0.39-0.29-0.450.78-0.25-0.96X
LAT D123-08-254 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.65-0.26-0.22B-0.9810.80BT
LAT Cup16-08-251 - 2
(1 - 0)
- -----
LAT D109-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.67-0.25-0.200.9110.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuBFC Daugavpils
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 24Tổng số mất bàn16
  • 2.4Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem3XemXem16XemXem44.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem16XemXem47.1%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
BFC Daugavpils
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem20XemXem2XemXem12XemXem58.8%XemXem15XemXem44.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem13XemXem0XemXem4XemXem76.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Metta/LU Riga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem3XemXem15XemXem47.1%XemXem16XemXem47.1%XemXem12XemXem35.3%XemXem
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem
BFC Daugavpils
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem18XemXem4XemXem12XemXem52.9%XemXem12XemXem35.3%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metta/LU RigaThời gian ghi bànBFC Daugavpils
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    12
    0 Bàn
    10
    13
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    15
    Bàn thắng H1
    19
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metta/LU RigaChi tiết về HT/FTBFC Daugavpils
  • 1
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    4
    H/T
    10
    10
    H/H
    6
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    12
    7
    B/B
ChủKhách
Metta/LU RigaSố bàn thắng trong H1&H2BFC Daugavpils
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    11
    14
    Hòa
    8
    6
    Mất 1 bàn
    10
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
BFC Daugavpils
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Metta/LU Riga
Chấn thương
BFC Daugavpils
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 22.2%Thắng36.1% [13]
  • [7] 19.4%Hòa25.0% [13]
  • [21] 58.3%Bại38.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.9%Thắng8.3% [3]
  • [4] 11.1%Hòa19.4% [7]
  • [9] 25.0%Bại22.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    74 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    2.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    62
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 12.50%Hòa27.27% [3]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Metta/LU Riga VS BFC Daugavpils ngày 09-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.