
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | FS Jelgava U19 | FS Jelgava II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FS Jelgava II | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Jelgava | Free player | - | Giải phóng |
| 01-08-2021 | - | FK Auda | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Free player | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | FK Auda Riga | Metta/LU Riga | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-11-2025 11:00 | Metta/LU Riga | BFC Daugavpils | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | Jelgava | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 11:00 | Metta/LU Riga | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-10-2025 12:00 | Metta/LU Riga | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-09-2025 11:00 | Tukums-2000 | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 14-09-2025 13:00 | Metta/LU Riga | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 29-08-2025 14:30 | Metta/LU Riga | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-08-2025 14:00 | BFC Daugavpils | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-08-2025 15:00 | Metta/LU Riga | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-08-2025 17:00 | FK Auda Riga | Metta/LU Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 22 |