

| [CHN WFA Cup-] Shanghai RCB Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 12 | 50.0% |
| [CHN WFA Cup-1] Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
| % |
| Shanghai RCB Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanghai RCB Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CWPL | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.60 | -0.30 | -0.26 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
| CWPL | 21-09-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 1 - 4 | -0.85 | -0.20 | -0.11 | T | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | T |
| CWPL | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.60 | -0.31 | -0.24 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
| CWPL | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| CWPL | 23-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
| CWPL | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CWPL | 13-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.19 | -0.27 | -0.66 | T | 0.78 | -1 | 0.98 | T | X |
| CWPL | 10-08-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| CWPL | 02-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CWPL | 26-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 20%
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Shanghai RCB Women |
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Shanghai RCB Women |
| Zhejiang Hangzhou Bank Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

