
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2019 | Shanghai RCB (w) | Wuhan Jianghan (w) | - | Cho thuê |
| 01-01-2020 | Wuhan Jianghan (w) | Shanghai RCB (w) | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-11-2022 | Shanghai RCB (w) | Adelaide United (w) | - | Cho thuê |
| 06-02-2023 | Adelaide United (w) | Shanghai RCB (w) | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Women's Asian Cup winner | 1 | 22 |
| EAFF E-1 Football Championship Women runner-up | 1 | 22 |
| Four Nations Tournament winner | 1 | 19 |
| Women's Asian Games Silver medal | 1 | 18 |