
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | FC Honka U19 | FC Espoo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Espoo U19 | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2020 | Aston Villa U23 | Ayr United | - | Cho thuê |
| 07-04-2021 | Ayr United | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Aston Villa | Burton Albion | - | Cho thuê |
| 01-01-2023 | Burton Albion | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Aston Villa | Exeter City | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Exeter City | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | Aston Villa | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 17:00 | Finland | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 21-09-2025 14:30 | Partick Thistle FC | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 15-08-2025 18:45 | Celtic FC | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 19:00 | Aberdeen | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-05-2025 11:00 | Rangers | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-04-2025 11:30 | Dundee United | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 20-04-2025 14:00 | Saint Johnstone | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 12-04-2025 11:30 | Celtic FC | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 06-04-2025 11:00 | Saint Johnstone | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Celtic FC | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 24/25 |
| Scottish champion | 1 | 24/25 |