
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Lyonnais II | CS Sedan-Ardennes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | CS Sedan-Ardennes | Nancy | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Nancy | Troyes | Free | Ký hợp đồng |
| 07-09-2016 | Troyes | Levadiakos | Free | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | Levadiakos | Valenciennes | Free | Ký hợp đồng |
| 06-09-2018 | Valenciennes | FC Botosani | Free | Ký hợp đồng |
| 23-06-2019 | FC Botosani | Ratchaburi Mitr Phol FC | Free | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2022 | Suphanburi FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Prachuap Khiri Khan | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | Khonkaen United | Chiangrai United | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Rayong FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | Khonkaen United | Ratchaburi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-04-2025 11:00 | Khonkaen United | Muangthong United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Khonkaen United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-03-2025 12:00 | Khonkaen United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 02-02-2025 12:00 | Khonkaen United | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-01-2025 12:00 | BG Pathum United | Khonkaen United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu