
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Alphense Boys Jeugd | Alphense Boys U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Alphense Boys U17 | Alphense Boys U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Alphense Boys U19 | Alphense Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Alphense Boys | ADO Den Haag U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | ADO Den Haag U21 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | ADO Den Haag | FC Utrecht | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2014 | FC Utrecht | Feyenoord | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2022 | Feyenoord | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-11-2025 20:00 | NEC Nijmegen | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2025 13:30 | Sparta Rotterdam | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 19:00 | Sparta Rotterdam | Groningen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 12:30 | Groningen | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-10-2025 14:30 | Sparta Rotterdam | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 19:00 | Heracles Almelo | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-09-2025 18:00 | Sparta Rotterdam | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2025 10:15 | Excelsior SBV | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-08-2025 14:30 | Go Ahead Eagles | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League runner up | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 16/17 14/15 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 19 18 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
| Dutch Cup winner | 2 | 17/18 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Dutch champion | 1 | 16/17 |