
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2013 | Feyenoord | Arminia Bielefeld | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Arminia Bielefeld | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Feyenoord | PEC Zwolle | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | PEC Zwolle | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | NEC Nijmegen | PEC Zwolle | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2019 | PEC Zwolle | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2020 | Dordrecht | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2023 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Eolikos Mytilinis | RKVV Westlandia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Dutch Cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 14/15 12/13 |
| European Under-19 participant | 2 | 14 13 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 13 |
| Top scorer | 1 | 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-17 champion | 1 | 11 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 11 |
| Best assist provider | 1 | 10/11 |