
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | AFC Wimbledon U18 | Stoke City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Stoke City U23 | Hednesford Town | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Hednesford Town | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2019 | Stoke City U23 | AFC Telford United | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | AFC Telford United | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | Stoke City U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Accrington Stanley | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Stoke City U23 | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | Stoke City | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 18-11-2020 | Doncaster Rovers | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-04-2021 | Stoke City | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 06-05-2021 | Peterborough United | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-05-2021 | Stoke City | Lincoln City | - | Cho thuê |
| 20-05-2021 | Lincoln City | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2023 | Stoke City | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Club Brugge | Hibernian | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Hibernian | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Hull City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 20:00 | Portsmouth | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Birmingham City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Portsmouth | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Portsmouth | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 18:45 | Leicester City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Portsmouth | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Ipswich Town | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 17:50 | Dundee | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian champion | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Under 17 World Cup Champion | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |