| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Hallescher FC Youth | Hallescher FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hallescher FC U17 | Hallescher FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2017 | Hallescher FC U19 | FSV Union Furstenwalde | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FSV Union Furstenwalde | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | FSV Union Furstenwalde | Rot-Weiss Erfurt | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2020 | Rot-Weiss Erfurt | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Carl Zeiss Jena | Hallescher FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | BSG Chemie Leipzig | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Carl Zeiss Jena | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 16:00 | Hallescher FC | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 24/25 |
| Thuringia Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |