
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Free player | Saif Sporting Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2019 | Saif Sporting Club | Chittagong Abahani | - | Cho thuê |
| 30-10-2019 | Chittagong Abahani | Saif Sporting Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-11-2022 | Saif Sporting Club | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Abahani Limited Dhaka | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 16-05-2025 10:00 | Mohammedan Dhaka | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 09-05-2025 10:00 | Fortis FC | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-05-2025 09:45 | Mohammedan Dhaka | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Abahani Limited Dhaka | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-12-2024 08:30 | Bangladesh Police Club | Mohammedan Dhaka | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 08:30 | Dhaka Wanderers | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Abahani Limited Dhaka | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Champion | 1 | 24/25 |