
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Kashiwa Reysol U18 | SV Darmstadt 98 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SV Darmstadt 98 U19 | Iwaki FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Iwaki FC | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Albirex Niigata FC | Lion City Sailors | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2021 | Lion City Sailors | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | Hougang United FC | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Mosta FC | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Persikabo 1973 | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 12:15 | Tampines Rovers FC | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 12:15 | BG Pathum United | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 10:00 | Kaya FC-Iloilo | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 10:00 | Pohang Steelers | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Kaya FC-Iloilo | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 06-02-2025 12:30 | Kaya FC-Iloilo | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 23-01-2025 12:00 | Borneo FC | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 09-01-2025 11:00 | Kaya FC-Iloilo | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sydney FC | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Kaya FC-Iloilo | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Philippine champion | 2 | 24/25 23/24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |
| Singaporean champion | 1 | 17/18 |
| Singaporean cup winner | 1 | 17/18 |
| Singapurian Super Cup winner | 1 | 17/18 |