
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2017 | Wigan U18 | Wigan Athletic | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2017 | Wigan Athletic | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 04-01-2018 | Crewe Alexandra | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2018 | AFC Fylde | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2018 | AFC Fylde | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2018 | Wigan Athletic | Middlesbrough U23 | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2019 | Middlesbrough | Notts County | - | Cho thuê |
| 31-05-2019 | Notts County | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2019 | Middlesbrough U23 | Hamilton Academical | - | Cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Shrewsbury Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Shrewsbury Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Northampton Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 12:30 | Crewe Alexandra | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-11-2025 12:00 | South Shields | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Oldham Athletic | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 11:30 | Harrogate Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu