
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2009 | - | Colegio Nacional Iquitos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Colegio Nacional Iquitos | Juan Aurich | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Juan Aurich | José Gálvez FBC | Unknown | Cho thuê |
| 30-12-2012 | José Gálvez FBC | Juan Aurich | Unknown | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Juan Aurich | Alianza Lima | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Alianza Lima | Ayacucho Futbol Club | Unknown | Ký hợp đồng |
| 09-05-2017 | Ayacucho Futbol Club | Comerciantes Unidos | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2017 | Comerciantes Unidos | Carlos Mannucci | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Carlos Mannucci | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Univ.Cesar Vallejo | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-11-2025 20:00 | Cienciano | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 07-11-2025 20:15 | Sporting Cristal | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-11-2025 23:00 | Cienciano | Juan Pablo II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-10-2025 23:00 | Cienciano | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-10-2025 18:00 | UTC Cajamarca | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-09-2025 00:30 | Cienciano | Sport Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 20-08-2025 22:00 | Cienciano | Bolivar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 08-08-2025 20:00 | Comerciantes Unidos | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-08-2025 00:00 | Deportivo Garcilaso | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-07-2025 23:30 | Cienciano | Universitario De Deportes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu