
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Olympique Lyon Youth | Lyon U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Lyon | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 19:45 | Lyon | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 16:15 | FC Nantes | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | FC Nantes | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | FC Nantes | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-10-2025 18:45 | Paris FC | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 17:00 | Toulouse FC | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 15:00 | FC Nantes | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 15:00 | OGC Nice | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 6 | 21/22 17/18 16/17 14/15 13/14 12/13 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 16/17 15/16 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| European Champion | 1 | 16 |
| French cup winner | 1 | 11/12 |