
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Esbjerg | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | FC Nantes | Esbjerg | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Esbjerg | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | FC Nantes | Midtjylland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2019 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 14:00 | Odense BK | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-08-2025 17:00 | Nordsjaelland | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-08-2025 16:00 | Nordsjaelland | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 12:00 | Sonderjyske | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 12:00 | Fredericia | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-05-2025 17:00 | Randers FC | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-04-2025 16:00 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-04-2025 17:00 | Nordsjaelland | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 18-04-2025 17:00 | Brondby IF | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-12-2024 18:00 | FC Copenhagen | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Danish champion | 2 | 19/20 17/18 |
| Danish runner-up | 1 | 19 |
| Danish Cup Winner | 2 | 18/19 12/13 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |