
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Arsenal FC Youth | Liverpool FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Liverpool U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 12-10-2022 | Free player | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 04-11-2025 19:45 | Hartlepool United | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Eastleigh | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-10-2025 18:45 | Boston United | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Morecambe | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 07-10-2025 18:45 | Scunthorpe United | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Tamworth | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-09-2025 18:45 | Morecambe | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 24-09-2025 18:45 | Morecambe | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-09-2025 14:00 | Morecambe | Wealdstone FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Plymouth Argyle | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| English League Cup winner | 1 | 22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |