
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Free player | Derby Académie | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Derby Académie | FC Diarra | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | FC Diarra | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Sturm Graz (Youth) | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 16:15 | FC Nantes | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | FC Nantes | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 15:00 | FC Nantes | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-09-2025 15:00 | OGC Nice | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 17:00 | FC Nantes | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 18:45 | FC Nantes | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 24-05-2025 15:00 | Sturm Graz | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2025 15:00 | Rapid Wien | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-05-2025 12:30 | FC Blau Weiss Linz | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-04-2025 15:00 | Sturm Graz | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Austrian cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |