
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SSV Ulm 1846 Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | TSG 1899 Hoffenheim U17 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | FC Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hoffenheim U19 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2015 | Schalke 04 Youth | 1. FC Heidenheim | - | Cho thuê |
| 31-01-2016 | 1. FC Heidenheim | Schalke 04 Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2018 | FC Schalke 04 II | FV Illertissen | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | Schalke 04 Youth | FV Illertissen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FV Illertissen | Unterhaching | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Unterhaching | Jerv | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Jerv | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2023 | Tampa Bay Rowdies | Jerv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Under-19 Bundesliga champion | 2 | 14/15 13/14 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 14/15 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 13/14 |