
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2017 | - | Gotham FC (w) | - | Dự thảo |
| 01-12-2021 | Gotham FC (w) | San Diego Wave (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 29-11-2025 06:30 | Japan Women | Canada Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 09-11-2025 20:00 | Portland Thorns FC Women | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 02-11-2025 20:00 | Kansas City Current Women | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 19-10-2025 02:00 | San Diego Wave Women | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 12-10-2025 02:50 | Utah Royals Women | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 05-10-2025 17:00 | Washington Spirit Women | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 08-09-2025 00:30 | San Diego Wave Women | Houston Dash Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 30-08-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 25-08-2025 00:00 | San Diego Wave Women | Racing Louisville Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 17-08-2025 02:00 | Bay FC (w) | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| NWSL Challenge Cup runner-up | 1 | 21 |
| Concacaf Women’s Olympic Qualifying runner-up | 1 | 20 |
| Olympic champion | 1 | 20 |
| Concacaf Women's World Cup Qualifiers runner-up | 1 | 18 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 17 |
| Algarve Cup winner | 1 | 16 |
| Concacaf Women's U17 runner-up | 1 | 12 |