
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Turun Palloseura U19 | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Chelsea U23 | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 16-01-2023 | Peterborough United | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2024 | Chelsea | Brommapojkarna | - | Cho thuê |
| 17-06-2024 | Brommapojkarna | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 13:00 | RCD Mallorca | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 20:00 | Villarreal CF | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | RCD Mallorca | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Betis | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Atlètic Sant Just FC | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 18-06-2025 16:00 | Denmark U21 | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 15-06-2025 16:00 | Finland U21 | Ukraine U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 12-06-2025 19:00 | Finland U21 | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 04-04-2025 18:00 | Chelsea U21 | Aston Villa U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 07-02-2025 19:00 | Chelsea U21 | Leeds United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Finnish Under-19 champion | 1 | 16/17 |