
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Malmö FF U19 | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2018 | Malmo FF | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | Benfica | Crystal Palace | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Crystal Palace | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Benfica | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2019 | SL Benfica B | Malmo FF | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2023 | Malmo FF | Antalyaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-05-2025 13:00 | Eyupspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Antalyaspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-05-2025 17:00 | Kayserispor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-05-2025 17:00 | Antalyaspor | Konyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-04-2025 16:00 | Bodrum FK | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 16:00 | Antalyaspor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-03-2025 17:30 | Galatasaray | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 13:00 | Antalyaspor | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2025 17:30 | Fenerbahce | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-02-2025 17:00 | Adana Demirspor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Swedish cup winner | 1 | 22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 15/16 14/15 |
| Swedish champion | 6 | 21 20 17 16 14 13 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |