
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | FC Flora Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | FC Flora Tallinn U17 | FC Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 18-06-2017 | FC Flora Tallinn | Viljandi Tulevik | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2018 | FC Flora Tallinn | Viljandi Tulevik | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-03-2020 | FC Flora Tallinn | Viljandi Tulevik | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2020 | FC Flora Tallinn | Viljandi Tulevik | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Viljandi Tulevik | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2022 | FC Flora Tallinn | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Paide Linnameeskond | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 4 | 23 20 16 14 |
| Estonian cup winner | 3 | 22 20 16 |
| Estonian champion | 3 | 19 17 15 |
| Estonian Second League Champion | 2 | 14/15 13/14 |