
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | UD Cornella U19 | AFC Wimbledon U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AFC Wimbledon U18 | Watford U21 | Free | Ký hợp đồng |
| 26-07-2022 | Watford U21 | AO Episkopis Rethymno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | AO Episkopis Rethymno | Free player | - | Giải phóng |
| 08-12-2023 | Free player | Bishop's Stortford | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | Bishop's Stortford | Chelmsford City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Sutton United | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 25-11-2025 19:00 | Sutton United | Southampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Wealdstone FC | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 15-10-2025 00:00 | Jamaica | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 22:00 | Bermuda | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 23-09-2025 18:45 | Woking | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Rochdale | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Forest Green Rovers | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 16-08-2025 14:00 | Sutton United | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 12-08-2025 18:00 | Sutton United | Fulham U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu