| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-08-2008 | Eyüpspor Youth | Sivasspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2009 | Sivasspor U21 | Beykoz Ishakli Spor | - | Cho thuê |
| 17-01-2010 | Beykoz Ishakli Spor | Sivasspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2010 | Sivasspor U21 | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Beykoz Ishakli Spor | Kirikhanspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2014 | Kirikhanspor | Eyupspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2016 | Eyupspor | Beykoz Ishakli Spor | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2016 | Beykoz Ishakli Spor | Mamak BA | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2017 | Mamak BA | Sancaktepe Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Sancaktepe Belediye Spor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Kirsehir Koyhizmetleri | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | Ankaraspor FK | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2024 | Serik Belediyespor | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-04-2025 17:30 | Konyaspor | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 26-02-2025 17:30 | Karagumruk | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-02-2025 10:00 | Iskenderunspor | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-01-2025 10:00 | Ankaragucu | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2024 10:00 | Iskenderunspor | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Belediye Vanspor | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 14/15 |