
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Jeunesse Esch U19 | Jeunesse Esch | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Jeunesse Esch | Union 05 Kayl-Tétange | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Union 05 Kayl-Tétange | Jeunesse Esch | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Jeunesse Esch | UNA Strassen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | UNA Strassen | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | F91 Dudelange | UNA Strassen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:45 | Dundee United | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | KuPs | UNA Strassen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 25-02-2024 15:00 | F91 Dudelange | Mondercange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 03-12-2023 15:00 | F91 Dudelange | Victoria Rosport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 2 | 21/22 18/19 |
| Luxembourgish cup winner | 2 | 18/19 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Luxemburg League Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Coupe du Prince Winner | 1 | 10/11 |