
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Sudo Electric Technical High School | Hongik University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Hongik University | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Pohang Steelers | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Al-Jazira(UAE) | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Jeonbuk Hyundai Motors | Ansan Mugunghwa FC | - | Cho thuê |
| 31-08-2016 | Ansan Mugunghwa FC | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2020 | Jeonbuk Hyundai Motors | Free player | - | Giải phóng |
| 24-06-2020 | Free player | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Jeonbuk Hyundai Motors | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Ulsan HD FC | Free player | - | Giải phóng |
| 16-07-2023 | Free player | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Cheonan City | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 31-08-2025 10:00 | Cheonan City | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:30 | Bucheon FC 1995 | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-08-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-05-2025 10:00 | Gyeongnam FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 17-05-2025 10:00 | Cheonan City | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-05-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-04-2025 05:00 | Incheon United Club | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-04-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 05:00 | Cheonan City | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 11 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 13/14 12/13 11/12 09/10 08/09 07/08 |
| South Korean champion | 6 | 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 |
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 21 17 10 |
| South Korean Cup Winner | 3 | 19/20 11/12 07/08 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 15/16 |
| AFC Champions League winner | 1 | 08/09 |
| South Korean League Cup Winner | 1 | 08/09 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |