
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2010 | Dallas Texans | CU Bluejays | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2010 | CU Bluejays | Derby County | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2013 | Derby County | DC United | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | DC United | Derby County | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2014 | Derby County | DC United | 410k € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-02-2016 | DC United | Colorado Rapids | - | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2016 | Colorado Rapids | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | Colorado Springs Switchbacks FC | Colorado Rapids | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Colorado Rapids | Puerto Rico FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2018 | Puerto Rico FC | Jacksonville Armada | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2019 | Jacksonville Armada | Red Wolves | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 03-11-2025 01:00 | Spokane Velocity | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 25-10-2025 23:00 | Tormenta FC | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-10-2025 23:30 | Greenville Triumph | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 12-10-2025 01:00 | Spokane Velocity | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 23-08-2025 23:00 | Chattanooga Red Wolves | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 16-08-2025 23:00 | Richmond Kickers | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 10-08-2025 23:00 | Westchester SC | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 07-08-2025 00:00 | FC Naples | Tormenta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 02-08-2025 23:30 | Tormenta FC | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 26-07-2025 23:00 | Miami FC | Tormenta FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 2 | 23 21 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 21 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| US Open Cup Winner | 1 | 12/13 |