
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Dunfermline Athletic FC U18 | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | Dunfermline Athletic | Cowdenbeath | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Cowdenbeath | Dunfermline Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2023 | Dunfermline Athletic | East Stirlingshire FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | East Stirlingshire FC | Dunfermline Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-03-2024 | Dunfermline Athletic | Gala Fairydean Rovers FC | - | Cho thuê |
| 05-05-2024 | Gala Fairydean Rovers FC | Dunfermline Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2025 | Dunfermline Athletic | Stenhousemuir | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Stenhousemuir | Dunfermline Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 25-10-2025 14:00 | Tranent Juniors | Dundee North End FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 12-04-2025 14:00 | Clyde | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 15-03-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 08-03-2025 15:00 | Elgin City | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 04-03-2025 19:45 | Stranraer | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 01-03-2025 15:00 | Forfar Athletic FC | Clyde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 25-02-2025 19:45 | Spartans | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 22-02-2025 15:00 | Bonnyrigg Rose | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 15-02-2025 15:00 | Stirling Albion | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 14-12-2024 15:00 | Raith Rovers | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu