
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | RSC Anderlecht Youth | Union Saint-Gilloise Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Union Saint-Gilloise Youth | VV St. Truiden Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | VV St. Truiden Youth | Standard Liège Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Standard Liège Youth | Standard Liège U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Standard Liège U18 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Standard Liege | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Racing Genk | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2024 18:30 | KV Mechelen | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-05-2024 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-04-2024 11:30 | Jong Genk | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2024 19:00 | Standard Liege II | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-03-2024 19:45 | FCV Dender EH | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2024 15:00 | Standard Liege II | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-03-2024 19:00 | Zulte-Waregem | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-02-2024 19:00 | RFC de Liege | Standard Liege II | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-02-2024 18:15 | Standard Liege II | Francs Borains | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu