
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Free player | Nasarawa United | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2021 | Nasarawa United | Hacken | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Hacken | Nasarawa United | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2022 | Nasarawa United | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Hacken | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 30-11-2025 17:30 | OFK Beograd | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Crvena Zvezda | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2025 15:00 | Habitpharm Javor | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 15:00 | FK Spartak Subotica | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Crvena Zvezda | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-11-2025 16:00 | Crvena Zvezda | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Sporting Braga | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 17:30 | Crvena Zvezda | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | FC Porto | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 17:00 | Crvena Zvezda | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 23 |
| Swedish champion | 1 | 22 |