
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-03-2021 | FC Saksan Ceadir-Lunga | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | FC Gomel | Rodina Moscow | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2023 | Rodina Moscow | FC Gomel | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | FC Gomel | Rodina Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2024 | Rodina Moscow | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Dinamo Minsk | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | FC Copenhagen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Dinamo Minsk | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 22-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-07-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 24-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | FC Pyunik | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Belarusian champion | 1 | 23/24 |
| Belarusian cup winner | 1 | 21/22 |