
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2015 | Maccabi Haifa | Hapoel Acre FC | - | Cho thuê |
| 11-01-2016 | Hapoel Acre FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2016 | Maccabi Haifa | Maccabi Netanya | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2017 | Maccabi Haifa | Hapoel Kiryat Shmona | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Maccabi Haifa | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2020 | Wolfsberger AC | Real Valladolid CF | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Real Valladolid CF | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Granada CF | Real Valladolid CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Real Valladolid CF | Granada CF | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Granada CF | Salernitana | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Salernitana | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 29-11-2025 16:00 | Grazer AK | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 22-11-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 08-11-2025 16:00 | SV Ried | FC Blau Weiss Linz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | FC Blau Weiss Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | WSG Tirol | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 12:30 | FC Blau Weiss Linz | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-10-2025 15:00 | Austria Vienna | FC Blau Weiss Linz | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-09-2025 15:00 | FC Blau Weiss Linz | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 12:30 | LASK Linz | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |