
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | NK Zvijezda Gradacac U19 | Zvijezda Gradacac | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2016 | Zvijezda Gradacac | Radnik Bijeljina | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2018 | Radnik Bijeljina | Rosenborg | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2019 | Rosenborg | Sarajevo | - | Cho thuê |
| 14-12-2020 | Sarajevo | Rosenborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2022 | Rosenborg | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2023 | Aalesund FK | Sarajevo | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2024 | Sarajevo | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Radnicki 1923 Kragujevac | Sarajevo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2024 16:00 | Novi Pazar | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 23-09-2024 15:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 18-09-2024 16:00 | FK IMT Belgrad | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 14-09-2024 18:00 | Mladost Lucani | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-08-2024 17:00 | OFK Beograd | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-08-2024 17:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 10-08-2024 18:00 | FK Spartak Subotica | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-08-2024 19:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 18:45 | Mornar | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Mornar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Norwegian champion | 1 | 18 |
| Norwegian cup winner | 1 | 18 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 18 |