
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Kristianstad FC U19 | Viby IF (SWE) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Viby IF (SWE) | IFÖ/Bromölla IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | IFÖ/Bromölla IF | Kristianstad FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Kristianstad FC | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Lunds BK | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2024 | Degerfors IF | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Vasteras SK FK | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 22-11-2025 16:00 | Esperance Sportive de Tunis | Stade Malien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Sagrada Esperanca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 12-01-2025 16:00 | Djoliba | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:00 | Vasteras SK FK | Hammarby | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2024 14:00 | Elfsborg | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-10-2024 18:00 | Djurgardens | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2024 13:00 | Vasteras SK FK | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2024 13:00 | Mjallby AIF | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-09-2024 17:00 | Brommapojkarna | Vasteras SK FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-09-2024 17:00 | Vasteras SK FK | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian Champion | 1 | 24/25 |
| Tunisian cup winner | 1 | 24/25 |
| Tunisian Super Cup Winner | 1 | 24 |