
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Charity Stars FC | Liberty Professionals FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Liberty Professionals FC U19 | Liberty Professionals | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2021 | Liberty Professionals | Ghana Dream FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Ghana Dream FC | Liberty Professionals | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2022 | Liberty Professionals | Jedinstvo UB | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2024 | Jedinstvo UB | AC Horsens | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 12:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2025 17:30 | Partizan Belgrade | FK Zeleznicar Pancevo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 13:00 | FK Zeleznicar Pancevo | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 16:00 | FK Zeleznicar Pancevo | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 15:00 | Mladost Lucani | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 16:30 | FK Zeleznicar Pancevo | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 24-08-2025 17:00 | Radnik Surdulica | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 16:30 | AC Horsens | Odense BK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Esbjerg | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | AC Horsens | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu