
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Young Lions | Woodlands Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2011 | Woodlands Wellington | Singapore LionsXII | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Singapore LionsXII | Singapore Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Singapore Warriors | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-12-2017 | Tampines Rovers FC | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Negeri Sembilan | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Tampines Rovers FC | Free player | - | Giải phóng |
| 15-06-2022 | Free player | Balestier Khalsa FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Singapurian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| AFC Cup Participant | 3 | 19/20 18/19 16/17 |
| Singaporean cup winner | 1 | 18/19 |
| Malaysian Champions | 1 | 12/13 |