
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-01-2015 | Stadion Slaski Chorzow | GKS Belchatow | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | GKS Belchatow | Stadion Slaski Chorzow | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2016 | Stadion Slaski Chorzow | Pniowek Pawlowice | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Pniowek Pawlowice | Stadion Slaski Chorzow | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2016 | Stadion Slaski Chorzow | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | Wigry Suwalki | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Stal Stalowa Wola | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Stal Mielec | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Gornik Zabrze | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | Ruch Chorzow | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Legia Warszawa | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-05-2025 16:00 | Stal Mielec | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-05-2025 17:00 | Puszcza Niepolomice | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-04-2025 17:00 | Zaglebie Lubin | Stal Mielec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-04-2025 17:00 | Stal Mielec | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-04-2025 16:00 | Stal Mielec | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-03-2025 12:45 | Motor Lublin | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2025 13:45 | Stal Mielec | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2025 19:15 | Lech Poznan | Stal Mielec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2025 13:45 | Stal Mielec | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu