
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2012 | Deportivo Saprissa | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Guadalupe FC | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Deportivo Saprissa | Guadalupe FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Guadalupe FC | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2015 | Herediano | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Guadalupe FC | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Herediano | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cartagines Deportiva SA | Deportivo Saprissa | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican champion Verano | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| Costa Rican champion Invierno | 1 | 22/23 |
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 14/15 10/11 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 09 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 08/09 |