
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2011 | Arsenal U23 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
| 04-03-2012 | Stevenage Borough | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2012 | Arsenal U23 | Preston North End | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Preston North End | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2012 | Arsenal U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Crewe Alexandra | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2013 | Arsenal U23 | Crewe Alexandra | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Crewe Alexandra | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Arsenal U23 | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2016 | Zulte-Waregem | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Milton Keynes Dons | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Charlton Athletic | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2022 | Birmingham City | Charlton Athletic | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Shrewsbury Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Northampton Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 12:30 | Crewe Alexandra | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Oldham Athletic | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Shrewsbury Town | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 11:30 | Harrogate Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-05-2025 12:00 | Leyton Orient | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-05-2025 19:00 | Charlton Athletic | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 12/13 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 10 |