
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Eintracht Schwerin Youth | FC Hansa Rostock Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Hansa Rostock Youth | Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hansa Rostock U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Hansa Rostock U19 | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Hansa Rostock | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Borussia Dortmund II | Stuttgarter Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Stuttgarter Kickers | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Preuben Munster | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | F91 Dudelange | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Excelsior Virton | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Union Saint-Gilloise | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-11-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2025 15:00 | Olympic Charleroi | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2025 15:00 | RWDM Brussels | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 30-10-2025 19:30 | Beerschot Wilrijk | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2025 15:00 | KVSK Lommel | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Jong Genk | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-09-2025 18:00 | RSCA Futures | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Luxembourgish champion | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Luxembourgish cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 09/10 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 09/10 |