
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Free player | Atlético Petróleos do Huambo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Atlético Petróleos do Huambo | Progresso do Sambizanga | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Progresso do Sambizanga | GD Interclube Luanda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | GD Interclube Luanda | CA Petróleos Luanda | Unknown | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | CA Petróleos Luanda | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 28-11-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 13:00 | Young Africans | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-11-2025 16:10 | Angola | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 16:00 | Cameroon | Angola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Libya | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 13:00 | Maniema Union | AS FAR Rabat | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu